Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thu lu

Academic
Friendly

Từ "thu lu" trong tiếng Việt có nghĩa là co ro lại, ngồi hoặc đứng một cách nhỏ bé, gọn gàng, thường để giữ ấm trong những ngày lạnh. Hình ảnh "thu lu" thường gợi lên cảm giác của một người nhỏ bé, ngồi bên bếp lửa hoặcnơi ấm áp để tránh cái lạnh.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Thu lu" trạng thái của cơ thể khi người ta co mình lại, thường do cảm thấy lạnh hoặc để tìm kiếm sự ấm áp. Hành động này thường đi kèm với việc ngồi gần nguồn nhiệt như lửa, bếp hoặc các thiết bị sưởi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trời lạnh quá, tôi phải ngồi thu lu bên bếp."
    • (Trong câu này, "thu lu" diễn tả trạng thái co ro của người ngồi bên bếp để giữ ấm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi mùa đông đến, trẻ nhỏ thường ngồi thu lu bên cửa sổ, nhìn ra ngoài tuyết rơi."
    • (Ở đây, "thu lu" không chỉ thể hiện sự co ro còn gợi lên hình ảnh thơ mộng của trẻ em trong mùa đông.)
Biến thể của từ:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Co ro": Cũng có nghĩa tương tự, diễn tả hành động co lại để giữ ấm.
  • Từ liên quan:

    • "Sưởi": Hành động tìm kiếm nguồn ấm áp.
    • "Bếp": Nơi thường nhiệt để sưởi ấm.
Chú ý:
  • Sử dụng trong văn cảnh: "Thu lu" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự lạnh lẽo, cần sự ấm áp. Từ này không được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực hoặc vui vẻ, thường mang tính chất buồn tẻ hoặc cô đơn.

  • Phân biệt: Từ "thu lu" có thể được nhầm lẫn với từ "co cụm", nhưng "co cụm" thường chỉ trạng thái co lại không nhất thiết phải yếu tố giữ ấm.

Cách sử dụng khác:
  • "Thu lu" có thể được sử dụng trong văn thơ để tạo hình ảnh sinh động.
  1. Co ro nhỏ người lại: Ngồi sưởi thu lucạnh bếp.

Comments and discussion on the word "thu lu"